| TÚI CỨU THƯƠNG LOẠI B | |||
| ( Theo thông tư số 19/2016/TT/BYT) | |||
| STT | DANH MỤC | ĐVT | SỐ LƯỢNG |
| 1 | Băng dính | Cuộn | 02 |
| 2 | Băng thun kích thước 5 x 200 cm | Cuộn | 04 |
| 3 | Băng thun kích thước 10 x 200 cm | Cuộn | 04 |
| 4 | Băng thun kích thước 15 x 200 cm | Cuộn | 02 |
| 5 | Băng tam giác | Cái | 04 |
| 6 | Băng chun (thun) | Cái | 04 |
| 7 | Gạc thấm nước (10 miếng/ gói) | Gói | 02 |
| 8 | Bông hút nước | Gói | 07 |
| 9 | Garo cao su cỡ 6 x 100 cm | Cái | 02 |
| 10 | Garo cao su cỡ 4 x 100 cm | Cái | 02 |
| 11 | Kéo cắt băng | Cái | 01 |
| 12 | Panh không mấu thẳng 16 – 18 cm | Cái | 02 |
| 13 | Panh không mấu cong 16 – 18 cm | Cái | 02 |
| 14 | Găng tay khám bệnh | Đôi | 10 |
| 15 | Mặt nạ phòng độc | Cái | 01 |
| 16 | Nước muối sinh lý NaCl 9% (lọ 500ml) | Lọ | 03 |
| 17 | Dung dịch sát trùng (lọ) : | ||
| – Cồn 70 độ | Chai | 03 | |
| 18 | – Dung dịch Povidon 90ml | Chai | 01 |
| 19 | Kim băng an toàn | Cái | 20 |
| 20 | Tấm lót nilon không thấm nước | Cái | 04 |
| 21 | Phác đồ sơ cứu | Bộ | 01 |
| 22 | Kính bảo vệ mắt | Cái | 04 |
| 23 | Phiếu ghi danh mục trang thiết có trong túi | Tờ | 01 |
| 24 | Nẹp cổ | Cái | 01 |
| 25 | Nẹp cánh tay | Bộ | 01 |
| 26 | Nẹp cẳng tay | Bộ | 01 |
| 27 | Nẹp đùi | Bộ | 01 |
| 28 | Nẹp cẳng chân | Bộ | 01 |
| 29 | Túi đựng | Cái | 01 |
Túi y tế Loại B
Giá LH: 02353563 222
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.